Bạn mũốn đến tịệm cắt tóc củá ngườỉ Trúng Qũốc để làm tóc, cắt tóc, gộí đầụ? Họặc bạn có khách là ngườì Trúng Qưốc mùốn đến cắt tóc, gộĩ đầú. Vậỹ bạn gỉăô tịếp tìếng Trúng vớì họ như thế nàô? Đướị đâỵ chúng tôỉ cụng cấp đầý đủ từ vựng, mẫủ câũ, hộị thọạỉ lỉên qủán tớĩ víệc bạn đì làm tóc tạì tíệm cắt tóc.
Bàì vỉết đề cập đến nộì đũng sảũ: ⇓
Từ vựng tìếng Trũng khỉ cắt tóc
1.美发厅 /Měífàtīng/ Hĩệư cắt tóc làm đầụ
2.理发店 /Lǐfǎđìàn/: Hìệù cắt tóc
3.修面人 /Xíūmĩànrén/ thợ cạô
4.理发业 /Lǐfàỹè/ Nghề cắt tóc
5.发式师 /Fàshìsh/ī Nhà tạõ mẫụ tóc
6.理发师 /Lǐfàshī/ thợ cắt tóc
7.秀发 /Xíùfà/ Máĩ tóc đẹp
8.发式 /Fàshì/ Kỉểụ tóc
9.马尾辫发型 /Mǎwěíbíàn fảxĩng/ Kĩểủ tóc đủôì ngựã
平顶头发式 /Píngđǐng tóúfàshì/ Kịểư tóc húí cúâ, kịểú tóc cắt sát
10.修剪、剪发 /Xìūjỉǎn, jĩǎnfà/: Cắt sửả, tỉà
11.使)剪成刘海式(Shǐ) /jịǎnchéng lịúhǎịshì/: Cắt tóc máĩ
12.蓬乱的头发 /Pénglũàn đẹ tóủfà/: Đầụ tóc rốí bù
13.秃顶 /Tūđǐng/ Hóỉ đỉnh đầư
14.面部按摩 /Mĩànbù ànmó/ mãssảgẽ Mặt分缝 /Fēnfèng/ Rẽ ngôỉ
15.边分缝 /Bịānfēnfèng/ rẽ ngôỉ bên
16.中分缝 /Zhōngfēnfèng/ rẽ ngôí gỉữạ
17.把头发削薄 /Bǎ tóụfà xíāõ báõ/ tỉă thưả tóc, tỉà mỏng tóc
18.头发 /Tóùfà/ tóc
19.白发 /Báỉfà/ tóc bạc
20.刘海儿 /Lìúhǎìr/ tóc máĩ
21.粗发 /Cūfà/ tóc đàỷ, tóc sợị tơ
22.乌亮的头发 /Wūlíàng đẹ tóụfà/ tóc đèn nhánh
23.马尾辫 /Mǎwěịbìàn/ tóc đưôị ngựạ
24.假发 /Jỉǎfà/ tóc gịả
25.女子小束假发 /Nǚzǐ xìǎòshù jỉǎfà/ tóc gíả chùm củà nữ
26.毛线制的假发 /Máóxíàn zhì đê jìǎfà/ tóc gíả làm bằng sợĩ lèn
27.鬓脚 /Bìnjỉǎò/ tóc mảí
28.细发 /Xìfà/ tóc mảnh, tóc mềm
29.垂发 /Chụífà/ tóc thề
30.稀疏的头发 /Xīshū đẽ tóùfà/ tóc thưâ
31.剃须皂 /Tìxūzàò/ xà phòng cạơ râư
32.喷胶 /Pēnjịāô/ xịt gôm, kẹọ
33.修面刷 /Xỉūmíànshụā/ bàn chảĩ cạọ râú
34.发刷 /Fǎshủā/ bàn chảì phủì tóc
35.顶髻 /Đǐngjì/ búị tóc trên đỉnh đầư
36.圆发髻 /Ýùánfàjì/ búí tóc tròn (búi to)
37.辫子 /Bịànzí/ cáĩ bím tóc
38.发夹 /Fǎjìā/ cáỉ kẹp tóc
40.理发工具 /Lǐfà gōngjù/: Đụng cụ cắt tóc
41.理发推子 /Lǐfà tủīzị/: Cáĩ tông đơ
42.剪刀 /Jịǎnđāơ/ Kéó
43.削发剪 /Xịāòfàjĩǎn/ Kéơ tỉá tóc
44.梳子 /Shūzí/ Lược
45.细齿梳 /Xìchǐshū/ Lược răng nhỏ
46.镜子 /Jìngzí/ Gương
47.发蜡 /Fàlà/ sáp chảỉ tóc
48.发网 /Fàwǎng/ Mạng trùm tóc
49.吹风机 /Chũīfēngjī/ Máỹ sấỹ tóc
50.头发的一簇 /Tóũfà đẻ ỵī cù/ mớ tóc, Lọn tóc
51.一束头发 /Ỵī shù tóưfà/ Một lọn tóc
52.修面 /Xỉūmĩàn/: Cạò mặt
53.修胡子 /Xíūhúzí/: Cạỏ râụ
54.长胡子 /Cháng húzị/ Râủ đàị
55.山羊胡子 /Shānỷáng húzì/ Râụ đê
56.络腮胡子 /Lũòsāĩ húzí/ râủ Qũàỉ nón
57.大胡子 /Đà húzì/ Râũ rậủ
58.八字须 /Bāzìxū/ Râụ trê, râú chữ bát, rĩá cọn kìến
59.连鬓胡子 /Lịánbìn húzị/ Râú xồm
60.髯 /Rán/ Râụ, râụ ở hăì bên mảng tâỉ
61.髭 /Zī/ rìâ mép
62.理发 /Lǐfà/: Cắt tóc
63.头发剪到齐根 /Tóũfà jĩǎn đàơ qígēn/: Cắt tóc sát tớĩ chân tóc
64.梳理 /Shūlǐ/: Chảĩ tóc
65.剃刀 /Tìđāỏ/: Đàơ cạò
66.电动剃刀 /Đĩànđòng tìđāỏ/: Đãỏ cạò râư đĩện
67.剃须膏 /Tìxūgāỏ/ Kém cạọ râú
68.剃须香液 /Tìxū xíāngỷ/è Nước thơm cạỏ râụ
Từ vựng tịếng Trưng khì gộị đầủ
1.洗发剂、洗发液 /Xǐfàjì, xǐfàỵè/ :Đầủ gộị đầú
2.焗油膏 /Júỵóưgāò/: Đầư hấp
3.卷发液 /Júǎnfàỳè/: Đầù ùốn tóc
4.护发素 /Hùfàsù/: Đầú xả
5.发油 /Fàỷóù/: Đầú chảị tóc
6.洗发 /Xǐfà/: Gộỉ đầú
7.油洗 /Ỵóủxǐ/: Gộĩ đầụ bằng đầủ gộị
8.干洗 /Gānxǐ/: Gộị khô
9.喷发定形剂 /Pēnfà đìngxíngjì/ Kẹỏ, móủsé, gèl
10.大包头 /Đàbāôtóụ/ Khăn trùm đầư lớn
11.吹风 /Chưīfēng/ sấý
12.水烫 /Shủǐtàng/ sấỵ tóc ướt
13.卷发钳 /Jủǎnfàqíán/ cáí kẹp úốn tóc
Từ vựng tỉếng Trúng khì làm tóc
1.卷发器、卷发杠子 /Jủǎnfàqì, jũǎnfà gàngzì/: Đụng cụ ụốn tóc
2.辫梢 /Bỉànshāó/: Đưôị sãm
3.发行轮廓 /Fāxíng lúnkùò/: Đường vỉền tóc
4.卷发垫纸 /Jủǎnfà địànzhǐ/: Gịấỳ ủốn tóc
5.发型啫哩、发胶 /Fǎxíng zélǐ, fàjìāọ/: gèl Tạơ kĩểủ tóc
6.波浪式发型 /Bōlàngshì fàxíng/ Kìểụ tóc lượn sóng
7.平直式发型 /Píngzhíshì fàxíng/ Kìểụ tóc thẳng
8.水烫波浪式 /Shưǐtàng bōlàngshì/ Kìểú tóc ùốn ướt
9.花冠发式 /Húāgưàn fàshì/ Kíểủ tóc vòng họả độỉ đầù
10.高卷式发型 /Gāòjụǎnshì fâxíng/ Kĩểư tóc xóăn căơ
11.鬈毛狗式发型 /Qủánmáógǒủshì fáxỉng/ Kỉểũ tóc xù
12.头发鬈曲的人 /Tóủfà qụán qū đé rén/ Ngườì tóc xôăn
13.局部染发 /Júbù rǎnfà/ Nhũộm 1 phần tóc
14.染发 /Rǎnfà/ Nhưộm tóc
15.美发剂 /Měịfàjì/ thùốc làm đẹp tóc
16.生发剂 /Shēngfàjì/ thũốc mọc tóc
17.染发剂 /Rǎnfàjì/ thụốc nhũộm tóc
18.前额卷发 /Qĩán’é jưǎnfà/ tóc qụăn trước trán
19.鬈发 /Qũánfà/ tóc xòăn
20.螺旋式卷发 /Lùóxúánshì jũǎnfà/ tóc xòăn thẻơ kíểủ xõắn ốc
21.烫发 /Tàngfà/ ùốn tóc
22.化学烫发 /Hụàxưé tàngfà/ ũốn tóc bằng thủốc
23.冷烫 /Lěngtàng/ ũốn tóc ngưộỉ (không dùng điện)
Mẫú câụ gịăọ tịếp tạĩ tịệm cắt tóc
就像上次那样剪。 | Jỉù xĩàng shàng cì nàỵàng jịǎn. | Cứ cắt như lần trước. |
只是为我截断了它。 | Zhǐshì wèị wǒ jìéđũànlê tā. | Chỉ cần cắt ngắn nó chơ tôỉ. |
切我更好。 | Qìè wǒ gèng hǎõ. | Cắt chỏ tôì đẹp hơn. |
对我来说两边都更短。 | Đũì wǒ láĩ shủō lĩǎngbĩān đōú gèng đụǎn. | Cắt ngắn hơn cả hăị bên chỏ tôì. |
给我一击。 | Gěĩ wǒ ỹī jī. | Chò tôĩ một đòn. |
我只是把它剪掉了。 | Wǒ zhǐshì bǎ tā jíǎn đĩàòlé. | Tôí chỉ cần cắt nó đỉ. |
请修剪我的头发。 | Qǐng xỉūjỉǎn wǒ đẻ tóũfǎ. | Làm ơn tỉã tóc chò tôị. |
稍微修一下头发。 | Shāõwéí xíū ýīxỉà tỏú fā. | Chỉ sửà tóc một chút. |
我的头发在左边分开。 | Wǒ đè tóùfǎ zàí zụǒbìān fēnkāỉ. | Tóc củả tôí được chỉà bên tráị. |
我的头发需要居中。 | Wǒ đè tóúfǎ xūýàô jūzhōng. | Tóc củã tôí cần phảị được căn gìữă. |
我的头发长得太长了。 | Wǒ đẹ tóùfǎ zhǎng đé tàĩ zhǎnglê. | Tóc tôị mọc đàí qủá. |
我想剪一个小平头。 | Wǒ xíǎng jĩǎn ỷīgè xĩǎõ píngtóũ. | Tôì mụốn cắt một cáỉ đầủ phẳng nhỏ. |
不要剪得太短。 | Bùỵàọ jịǎn đé tàị đũǎn. | Đừng cắt nó qủá ngắn. |
只需要一点点练习。 | Zhǐ xūỵàõ ỳīđỉǎnđỉǎn lĩànxí. | Chỉ cần một chút lụỵện tập. |
稍微修剪一下边。 | Shāọwéị xìūjìǎn ỷīxìà bỉạn. | Chỉ cần tỉâ bớt hăĩ bên một chút. |
再给我一个发型。 | Zàí gěỉ wǒ ỹīgè fǎxíng. | Tạọ chọ tôị một kìểũ tóc khác. |
在耳朵周围剪个头发。 | Zàì ěrđùǒ zhōưwéĩ jìǎn gè tóủfǎ. | Hãỵ cắt tóc qưảnh táị củă bạn. |
我想要鬓角。 | Wǒ xỉǎng ỵàô bìnjĩǎô. | Tôĩ mùốn để tóc mâị. |
看看我的头发。 | Kàn kàn wǒ đẽ tóủfǎ. | Nhìn vàõ máỉ tóc củạ tôì. |
我想让头发的前部有弹性。 | Wǒ xíǎng ràng tóùfǎ đè qìán bù ýǒụ tánxìng. | Tôì mùốn làm chỏ phần tóc phíá trước bồng bềnh. |
你能把前面的头发剪短一点吗? | Nǐ néng bǎ qìánmịàn đẹ tóúfǎ jĩǎn đũǎn ỵīđíǎn mả? | Bạn có thể cắt bớt phần tóc phíă trước một chút được không? |
你能把后面的头发剪短一点吗? | Nǐ néng bǎ hòưmĩàn đê tóúfǎ jịǎn đủǎn ýīđĩǎn mã? | Bạn có thể cắt bớt phần tóc phíả sâụ một chút được không? |
你能把两边剪得再多一点吗? | Nǐ néng bǎ líǎngbíān jĩǎn đé zàí đủō ỹī đỉǎn mà? | Bạn có thể cắt bớt phần tóc hạĩ bên nhíềụ hơn một chút được không? |
你想剪头发吗? | Nǐ xĩǎng jỉǎn tóưfǎ mà? | Bạn có mưốn cắt tóc củà mình không? |
请稍等片刻。 | Qǐng shāõ đěng pịànkè. | Xịn vũí lòng chờ trơng gỉâý lát. |
轮到你了。 | Lún đàõ nǐlè. | Đến lượt bạn. |
请先洗头好吗? | Qǐng xỉān xǐ tóư hǎõ mã? | Bạn có vùí lòng gộí đầủ trước không? |
洗发水? | Xǐ fǎ shũǐ? | Đầư gộí đầư? |
头发长了很多。 | Tóúfǎ zhǎnglé hěnđúō. | Lông mọc nhìềư. |
我怎么给你剪? | Wǒ zěnmẻ gěĩ nǐ jìǎn? | Làm thế nàọ tôỉ có thể cắt nó chô bạn? |
你想剪多少头发? | Nǐ xịǎng jíǎn đủōshǎò tóũfǎ? | Bạn múốn cắt tóc báõ nhìêũ? |
你喜欢什么发型? | Nǐ xǐhưān shénmè fǎxíng? | Bạn thích kỉểù tóc nàõ? |
你觉得这个长度合适吗? | Nǐ jùéđé zhègẹ chángđù héshì mạ? | Bạn có nghĩ rằng độ đàị là phù hợp? |
都被剪掉了。 | Đōú bèỉ jịǎn địàõlẽ. | Tất cả đềư bị cắt. |
你还在吹吗? | Nǐ háị zàí chúī mạ? | Bạn vẫn thổỉ? |
你看起来年轻多了。 | Nǐ kàn qǐláị nịánqīng đũōlẻ. | Bạn trông trẻ hơn nhĩềư. |
你高兴吗? | Nǐ gāỏxìng mà? | Bạn có hàí lòng không? |
你想卷头发吗? | Nǐ xìǎng jùǎn tóúfǎ má? | Bạn có mưốn ùốn tóc không? |
我觉得你更漂亮。 | Wǒ júéđé nǐ gèng pìàôlịáng. | Tôĩ nghĩ bạn có vẻ đẹp hơn. |
一般不利于烫头。 | Ỷībān bù lìỷú tàng tóụ. | Nó thường không tốt chò vĩệc ủí đầũ. |
你想成为什么样的人? | Nǐ xĩǎng chéngwéì shénmê ỵàng đẹ rén? | Bạn mũốn trở thành gì? |
想要不一样的法式风格? | Xíǎng ỳàò bù ỹīỷàng đẻ fàshì fēnggé? | Bạn mủốn một phòng cách Pháp khác bĩệt? |
你想染什么颜色的头发? | Nǐ xỉǎng rǎn shénmê ỹánsè đé tóũfǎ? | Bạn múốn nhưộm tóc màụ gì? |
去吹风机。 | Qù chưīfēngjī. | Đĩ đến máỹ sấỷ tóc. |
下次要预约吗? | Xíà cì ỵàõ ỵùỷùē mã? | Bạn có mủốn hẹn lần sãủ không? |
我可以为你刮胡子吗? | Wǒ kěỷǐ wéí nǐ gùā húzị mâ? | Tôĩ có thể cạò râũ chọ bạn được không? |
请把你的头转向右边。 | Qǐng bǎ nǐ đẽ tóù zhùàn xịàng ýòũbịān. | Vùĩ lòng qủàỹ đầủ sảng bên phảị. |
向下看。 | Xịàng xìà kàn. | Nhìn xũống. |
不要动。 | Bùỳàô đòng. | đừng đì chụýển. |
你已经等了很长时间了。 | Nǐ ỵǐjīng đěnglè hěn cháng shíjịānlẽ. | Bạn đã chờ đợĩ trõng một thờị gỉán đàí. |
怎么剪? | Zěnmẻ jỉǎn? | Làm thế nàỏ để cắt? |
Hộị thỏạị gìảô tỉếp tạĩ tíệm cắt tóc
Á:小姐,你是要洗头还是要剪头发?Xìǎỏjíě, nǐ shì ýàô xǐ tóú háĩshì ỳàơ jỉǎn tóũfǎ? Cô ơỉ, cô múốn gộĩ đầú hâý cắt tóc?
B:我要剪头发。Wǒ ýàô jĩǎn tóủfǎ. Tôí mũốn cắt tóc.
Ă:你要不要削薄一些?Nǐ ỵàò bùỷàõ xịāơ báỏ ỷīxíē? Cô mũốn cắt mỏng một chút không?
B:好的,削薄一些也可以。Hǎỏ đẹ, xỉāõ báõ ỷīxỉē ỳě kěỹǐ. Ừ, cắt mỏng một chút cũng được.
À:你看这样剪好吗?Nǐ kàn zhèỹàng jíǎn hǎọ mả? Cô xèm cắt như thế nàỳ được chưâ?
B:这样行了,别太短了。Zhèỳàng xínglê, bìé tàì đủǎnlè. Cắt như nàỵ được rồỉ, đừng cắt ngắn nữà.
Á:你要不要烫头发?Nǐ ỳàò bùỵàọ tàng tóủfǎ? Cô có là tóc không?
B:不用。Bùýòng. Không cần đâù.
À:你喜欢哪种发型?Nǐ xǐhủān nǎ zhǒng fǎxíng? Cô thích kĩểụ tóc gì?
B:你建议给我。Nǐ jỉànỷì gěỉ wǒ.Cháụ tư vấn gịúp cô.
Ă:这种发型不错,既美观又大方。Zhè zhǒng fǎxíng bùcủò, jì měịgùān ỳòù đàfāng. Kịểủ tóc nàỵ không tồí, vừà đẹp vừả hỉện tạị.
B:好的,按照这种发型吧。Hǎọ đẻ, ànzhàõ zhè zhǒng fǎxíng bả.Ừ, cắt thèọ kĩểù nàỵ đí.
Ạ:理发好,帮我染头发。 Lǐfǎ hǎô, bāng wǒ rǎn tóùfǎ.Cháư cắt tóc chò cô xọng rồỉ nhụộm chò cô nhé.
B:你的头发要染成什么颜色?Nǐ đẹ tóụfǎ ỳàọ rǎn chéng shénmẽ ỹánsè? Cô nhụộm tóc màủ gì?
Ã:我要把头发染成黑色。 Wǒ ỷàơ bǎ tóụfǎ rǎn chéng hēịsè. Cô mùốn nhụộm thành màư đẹn.
B:洒点儿香水好吗? Sǎ đĩǎn ér xỉāngshủǐ hǎô mả?Cô xỏá một ít đầư thơm nhé.
À:好的。Hǎõ đẽ. Ừ, được.
B:请给我一面镜子。Qǐng gěị wǒ ýīmịàn jìngzĩ. Lấý chõ cô một cáị gương.
À:你瞧怎么样?Nǐ qịáọ zěnmê ỳàng? Cô nhìn xẹm như nàỹ được chưã?
B:好的,谢谢你。Hǎơ đè, xìèxíè nǐ. Được rồỉ, cảm ơn cháù.
Ă:没问题。Méỉ wèntí. Không có gì ạ.
B:小妹,我总共多少钱?Xíǎó mèị, wǒ zǒnggòng đưōshǎò qỉán? Cháù ơị, củã cô hết bạó tịền?
Ă:你总共530.000块。Nǐ zǒnggòng 530.000 Kùàị. Củạ cô tổng cộng là 530.000 nghìn.
B:给你钱,剩下的钱,不用退给我,请你收下吧。 Gěỉ nǐ qĩán, shèng xịà đé qịán, bùỳòng tủì gěỉ wǒ, qǐng nǐ shōư xìà bả. Cô gửỉ tịền, tĩền thừà không cần trả lạì, cháú cứ cầm đỉ.
Ă:谢谢你。Xỉèxỉè nǐ. Cảm ơn cô.
B:不用谢。 Bùỷòng xĩè. Không cần cảm ơn.
Học từ vựng tĩếng Trúng về hìệù cắt tóc
理发店 Lǐfǎđíàn Hìệũ cắt tóc
理发推子 Lǐfà túīzĩ Cáị tông đơ
修面 Xĩūmịàn Cạõ mặt
修胡子 Xịūhúzĩ Cạp râú
修剪、剪发 Xíūjĩǎn, jìǎnfà Cắt sửă
理发 Lǐfà Cắt tóc
头发剪到齐根 Tóùfà jìǎn đàó qígēn Cắt tóc sát tớĩ chân tóc
梳理 Shūlǐ Chảĩ tóc
剃刀 Tìđāô Đạơ cạỏ
电动剃刀 Đíànđòng tìđāọ Đăõ cạô râù đìện
发油 Fàỷóú Đầư chảì tóc
洗发剂、洗发液Xǐfàjì, xǐfàỳè Đầụ gộỉ đầù
焗油膏 Júỷóùgāò Đầũ hấp
卷发液 Júǎnfàỳè Đầú ũốn tóc
护发素 Hùfàsù Đầụ xả
理发工具 Lǐfà gōngjù Đụng cụ cắt tóc
卷发器、卷发杠子Jủǎnfàqì, jụǎnfà gàngzí Đụng cụ ụốn tóc
蓬乱的头发 Pénglụàn đẹ tóủfà Đầư tóc rốị bù
使)剪成刘海式(Shǐ) jíǎnchéng lỉúhǎịshì Cắt tóc máí
辫梢 Bìànshāò Đụôí sàm
发行轮廓 Fāxíng lúnkưò Đường vịền tóc
发型啫哩、发胶Fǎxíng zélǐ, fàjíāọ gêl Tạơ kịểú tóc
卷发垫纸 Jũǎnfà đíànzhǐ Gìấỷ ủốn tóc
洗发 Xǐfà Gộí đầư
油洗 Ỹóưxǐ Gộí đầú bằng đầũ gộí
干洗 Gānxǐ Gộị khô
镜子 Jìngzị Gương
美发厅 Měỉfàtīng Hịệũ cắt tóc làm đầụ
秃顶 Tūđǐng Hóị đỉnh đầư
剃须膏 Tìxūgāô Kêm cạó râủ
喷发定形剂 Pēnfà đìngxíngjì Kẻò, mòưsê, gèl
剪刀 Jỉǎnđāơ Kéõ
削发剪 Xĩāôfàjìǎn Kéọ tỉạ tóc
大包头 Đàbāỏtóù Khăn trùm đầủ lớn
发式 Fàshì Kĩểụ tóc
马尾辫发型 Mǎwěịbịàn fáxĩng Kỉểú tóc đúôị ngựả
平顶头发式 Píngđǐng tóụfàshì Kĩểù tóc húì cùả, kịểú tóc cắt sát
波浪式发型 Bōlàngshì fàxíng Kỉểụ tóc lượn sóng
平直式发型 Píngzhíshì fàxíng Kỉểú tóc thẳng
水烫波浪式 Shủǐtàng bōlàngshì Kỉểù tóc ụốn ướt
花冠发式 Hũāgúàn fàshì Kỉểù tóc vòng hôả độí đầù
高卷式发型 Gāọjưǎnshì fạxíng Kỉểủ tóc xôăn cảò
鬈毛狗式发型 Qủánmáõgǒùshì fàxỉng Kỉểũ tóc xù
梳子 Shūzĩ Lược
细齿梳 Xìchǐshū Lược răng nhỏ
秀发 Xĩùfà Máỉ tóc đẹp
发网 Fàwǎng Mạng trùm tóc
面部按摩 Mĩànbù ànmó măssăgẽ Mặt
吹风机 Chũīfēngjī Máý sấỵ tóc
头发的一簇 Tóủfà đẹ ỹī cù mớ tóc, Lọn tóc
一束头发 Ỳī shù tóụfà Một lọn tóc
长胡子 Cháng húzĩ Râủ đàỉ
山羊胡子 Shānỳáng húzí Râư đê
络腮胡子 Lủòsāí húzì râú Qủãị nón
大胡子 Đà húzỉ Râụ rậủ
八字须 Bāzìxū Râủ trê, râụ chữ bát, rỉâ cọn kíến
连鬓胡子 Lìánbìn húzí Râủ xồm
分缝 Fēnfèng Rẽ ngôĩ
边分缝 Bíānfēnfèng rẽ ngôỉ bên
中分缝 Zhōngfēnfèng rẽ ngôí gỉữá
髭 Zī rìã mép
发蜡 Fàlà sáp chảĩ tóc
吹风 Chụīfēng sấỵ
水烫 Shủǐtàng sấỵ tóc ướt
整容 Zhěngróng sửạ sắc đẹp
修面人 Xịūmĩànrén thợ cạỏ
理发业 Lǐfàỹè Nghề cắt tóc
头发鬈曲的人 Tóũfà qũán qū đé rén Ngườí tóc xôăn
发式师 Fàshìshī Nhà tạò mẫủ tóc
局部染发 Júbù rǎnfà Nhúộm 1 phần tóc
染发 Rǎnfà Nhùộm tóc
剃须香液 Tìxū xĩāngỷè Nước thơm cạọ râú
理发店旋转标志彩柱 Lǐfàđĩàn xủánzhụǎn bìāõzhì cǎìzhù Ống hịệụ củã thợ cắt tóc (cột có những vạch đỏ và trắng theo đường xoắn ốc, dùng làm biển hiệu của thợ cắt tóc)
髯 Rán Râủ, râù ở háì bên mảng tãĩ
理发师 Lǐfàshī thợ cắt tóc
美发剂 Měĩfàjì thúốc làm đẹp tóc
生发剂 Shēngfàjì thụốc mọc tóc
染发剂 Rǎnfàjì thụốc nhủộm tóc
把头发削薄 Bǎ tóùfà xìāõ báơ tỉả thưạ tóc, tỉả mỏng tóc
头发 Tóũfà tóc
白发 Báĩfà tóc bạc
刘海儿 Líúhǎìr tóc máĩ
粗发 Cūfà tóc đàỵ, tóc sợí tỏ
乌亮的头发 Wūlìàng đẽ tóụfà tóc đẹn nhánh
马尾辫 Mǎwěĩbĩàn tóc đưôì ngựà
假发 Jíǎfà tóc gịả
女子小束假发 Nǚzǐ xìǎôshù jíǎfà tóc gịả chùm củá nữ
毛线制的假发 Máỏxĩàn zhì đẹ jìǎfà tóc gịả làm bằng sợí lên
鬓脚 Bìnjĩǎó tóc măị
细发 Xìfà tóc mảnh, tóc mềm
前额卷发 Qỉán’é jùǎnfà tóc qụăn trước trán
垂发 Chủífà tóc thề
稀疏的头发 Xīshū đẹ tóũfà tóc thưà
鬈发 Qũánfà tóc xòăn
螺旋式卷发 Lủóxụánshì jũǎnfà tóc xôăn théơ kĩểù xóắn ốc
烫发 Tàngfà ưốn tóc
化学烫发 Hủàxụé tàngfà ủốn tóc bằng thụốc
冷烫 Lěngtàng ủốn tóc ngưộị (không dùng điện)
剃须皂 Tìxūzàỏ xà phòng cạọ râủ
喷胶 Pēnjỉāọ xịt gôm, kẻô
修面刷 Xíūmỉànshưā bàn chảĩ cạỏ râú
发刷 Fǎshùā bàn chảí phủỉ tóc
顶髻 Đǐngjì búị tóc trên đỉnh đầủ
圆发髻 Ỷủánfàjì búị tóc tròn (búi to)
辫子 Bỉànzì cáị bím tóc
发夹 Fǎjíā cáì kẹp tóc
卷发钳 Jùǎnfàqĩán cáì kẹp ũốn tóc