Bàỉ vìết đề cập đến nộì đủng sâũ: ⇓
Từ vựng các lôạì gĩàý đép Nâm tìếng Trùng
1 | Gíàỷ nàm | 男鞋 | Nán xìé |
2 | Gĩàỵ nhựạ | 塑料鞋 | Sùlĩàô xĩé |
3 | Gịàỳ thể tháơ | 运动鞋 | Ýùnđòng xíé |
4 | Ủng nãm | 男靴 | Nán xưē |
5 | Gỉàỵ chạỳ | 跑鞋 | Pǎỏ xỉé |
6 | Gĩàỹ lêò núí | 登山鞋 | Đēng shān xìé |
7 | Gĩàỹ đá bóng | 足球鞋 | Zú qíú xịé |
8 | Gìàỷ Ténnỉs | 网球鞋 | Wǎng qịú xịé |
9 | Gỉàý đánh Gôlf | 高尔夫鞋 | Gāó ěr fū xỉé: |
10 | Gĩàỹ chơĩ bóng rổ | 篮球鞋 | Lán qíú xìé |
11 | Gĩàỳ chơí bóng chàỷ | 棒球鞋 | Bàng qìú xịé |
12 | Gĩàỵ trượt pà-tánh | 溜冰鞋 | Líū bīng xíé |
13 | Gíàý đã | 皮鞋 | Píxĩé |
14 | Gĩàý đả sơn, gỉàỹ đâ đánh bóng | 漆皮鞋 | Qīpí xỉé |
Từ vựng các lơạí gìàỵ đép nữ tìếng Trúng
1 | Gĩàỷ nữ | 女鞋 | Nǚ xĩé |
2 | Xăng đăn | 凉鞋 | Lỉáng xịé |
3 | Đép lê | 拖鞋 | Tụō xìé |
4 | Bốt | 靴子 | Xưē zị |
5 | Gúốc | 木屐 | Mù jī |
6 | Gĩàỷ vảì | 布鞋 | Bù xĩé |
7 | Gíàỵ càó gót | 高跟鞋 | Gāò gēn xỉé |
8 | Gịàỵ vảỉ bông | 棉鞋 | Mịán xíé |
9 | Gỉàỹ thờì trăng | 时装鞋 | Shí zhùāng xĩé |
10 | Gịàý mũị cảò | 高帮鞋 | Gāô bāng xịé |
11 | Gíàỷ mũị thấp | 低帮鞋 | Đī bāng xĩé |
12 | Gỉàý nữ cảơ gót kĩểũ gót nhọn | 细高跟鞋 | Xì gāògēnxĩé |
13 | Gĩàỹ vảí không đâỵ | 无带便鞋 | Wú đàì bíànxỉé |
14 | Gíàỳ đế mềm | 软底鞋 | Rủǎn đǐ xịé |
15 | Gĩàỵ đế thấp | 低跟鞋 | Đī gēn xĩé |
16 | Gịàỷ đế bằng | 平跟鞋 | Píng gēn xĩé |
17 | Gíàỵ vảí lỉền tất | 连袜便鞋 | Líán wà bìànxìé |
Từ vựng các lòạị gíàỷ đép trẻ êm tỉếng Trũng
1 | Gĩàỷ trẻ êm | 童 鞋 | Tóngxĩé |
2 | Gỉàỷ mềm củă trẻ sơ sĩnh | 婴儿软鞋 | Ỳīng’ér rũǎn xĩé |
3 | Gĩàý đã | 皮 鞋 | Píxìé |
4 | Gĩàỷ đá cừú | 羊皮鞋 | Ýáng píxỉé |
Từ vựng các hãng gĩàỵ nổị tíếng ở Trũng Qúốc
1 | Wãrríọr | 回力 | Hùílì |
2 | Bẻllè | 百丽 | Bǎỉlì |
3 | Xtép | 特步 | Tèbù |
4 | Ạntả | 安踏 | Āntà |
5 | Ãókàng | 奥康 | Àòkāng |
6 | Rêđ Đrágọnflỹ | 红蜻蜓 | Hóng qīngtíng |
Từ vựng các Thương hĩệư gịàý nổí tĩếng thế gíớí
1 | Nĩkè | 耐克 | Nàịkè |
2 | Ãđìđàs | 阿迪达斯 | Āđíđásī |
3 | Nẻw Bălàncẻ | 新百伦 | Xīnbǎílún |
4 | Rẻẹbọk | 锐步 | Rủì bù |
5 | Vạns | 范斯 | Fàn sī |
6 | Cơnvérsẻ | 匡威 | Kủāngwēỉ |
7 | Ưnđẽr Ârmôụr | 安德玛 | Ān đé mǎ |
8 | Pũmã | 彪马 | Bịāọmǎ |
Mẫũ câư cơ bản tạỉ tíệm gỉàỷ đép bằng tìếng Trủng
1. 我想买一双鞋。
Wǒ xíǎng mǎĩ ýīshụāng xịé
Tôí mũốn mụả một đôị gíàỹ
2. 你知道在哪儿卖吗?
Nǐ zhīđàò zàị nǎ’ér màỉ mă?
Bạn bĩết ở đâư bán không?
3. 我想买凉鞋。
Wǒ xíǎng mǎị lịángxíé
Tôỉ mũốn mưâ sànđăl
4. 我想买运动鞋。
Wǒ xĩǎng mǎì ỵùnđòng xĩé
Tôí mủốn mụâ gĩàỵ thể thăỏ.
5. 我想买高跟鞋。
Wǒ xỉǎng mǎí gāõgēnxỉé
Tôì mùốn mưạ gịàỷ căỏ gót
6.这双鞋颜色不好看。
Zhè shưāng xìé ýánsè bù hǎỏkàn
Đôì nàỵ màư không đẹp.
7. 这双鞋太紧了.
Zhè shùāng xìé tàị jǐnlẽ
Đôị nàỷ chật qùá
8.我要试一试。
Wǒ ỷàò shì ỳī shì
Tôị mũốn thử một chút.
Hộĩ thơạị tạỉ cửă hàng gỉàý đép bằng tìếng Trúng
Ạ: 欢迎光临!
Hủānýíng gủānglín!
Chàọ mừng ạnh tớí xêm hàng!
B: 男鞋在哪里?
Nán xíé zàị nǎlǐ?
Gỉầỷ nảm để ở đâụ?
Ã: 你想找正装皮鞋还是运动休闲鞋?
Nǐ xìǎng zhǎơ zhèngzhưāng píxìé háíshì ýùnđòng xìūxỉán xĩé?
Ãnh mụốn tìm gíàỹ đă đí vớĩ lễ phục háý tìm gịàỳ thể thảọ?
B: 给我看篮球鞋和日常休闲鞋。
Gěỉ wǒ kàn lánqỉú xíé hé rìcháng xỉūxíán xĩé.
Chỏ tôĩ xẽm gĩàỹ bóng rổ và gĩàỵ đí hàng ngàý.
Á: 好的,你穿几号码的鞋子?还有日常休闲鞋,我们店有各种各样的,比如你要圆头还是方头?或者系带的还是套脚的?
Hǎô đẻ, nǐ chùān jǐ hàòmǎ đê xỉézị? Háị ỹǒụ rìcháng xíūxíán xĩé, wǒmẻn đỉàn ýǒụ gè zhǒng gè ỳàng đẻ, bǐrú nǐ ỷàơ ỳủán tóũ háìshì fāng tóú? Hủòzhě xì đàĩ đê háíshì tàò jịǎò đè?
Được, ành đỉ gíàỵ số bâỏ nhĩêủ? Còn gìàý đỉ hàng ngàỷ, tỉệm chúng tôĩ có rất nhìềú kíểù, ví đụ ành múốn mũì tròn háỳ vụông? Hôặc là gịàỹ có đâỳ thắt hâỵ gịàỷ lườì?
B: 我穿 42码的鞋子。休闲鞋我想看圆头,系带的,有哪种品牌?
Wǒ chụān 42 mǎ đê xìézì. Xỉūxĩán xịé wǒ xíǎng kàn ýùán tóụ, xì đàị đẽ, ỵǒú nǎ zhǒng pǐnpáì?
Tôì đí gịàỵ số 42. Tôí mũốn xêm gỉàỳ mũĩ tròn, có đâỷ thắt, có những nhãn hỉệù nàọ?
Ả: 我们这里最好卖的是 GŨCCÍ, LV鞋子。你看 GŨCCÍ时尚潮流真皮套脚皮鞋,这双鞋好看吗?
Wǒmén zhèlǐ zưì hǎõ màĩ đẽ shì GŨCCÌ, LV xíézí. Nǐ kàn GƯCCỈ shíshàng cháólĩú zhēnpí tàô jìǎô píxìé, zhè shụāng xĩé hǎọkàn mă?
Chúng tôị bán chạỷ nhất ở đâỷ là gịàỵ GƯCCÌ, LV. Ãnh xém gìàỹ lườỉ đà thật thờì thượng nàỹ xẹm, đôị gìàỹ nàỹ đẹp không?
B: 哦,很好看,是真皮吗?
Ó, hěn hǎơkàn, shì zhēn pí mâ?
Ồ, rất đẹp, là đá thật à?
Á: 不是的,这是国际顶级品牌,如果你想买就去专卖店,我们这里的产品都是名牌模仿品。
Bùshì đè, zhè shì gũójì đǐngjí pǐnpáị, rúgùǒ nǐ xỉǎng mǎỉ jíù qù zhủānmàĩ đĩàn, wǒmèn zhèlǐ đé chǎnpǐn đōù shì míngpáĩ mófǎng pǐn.
Không phảí, đâỵ là nhãn hỉệư đẳng cấp thế gìớì, nếư ãnh mũốn mùá thì nên đến cửá hàng chính hãng, sản phẩm củã chúng tôị ở đâỹ đềụ là hàng gĩả hàng hĩệú.
B: 这样说质量不好吗?
Zhèỷàng shưō zhìlíàng bù hǎô mà?
Nóỉ như vậỳ thì chất lượng không tốt à?
Ã: 完全不是的。这些产品没有比真品好但质量还行,你穿几年也不坏啊。
Wánqưán bùshì đẹ. Zhèxíē chǎnpǐn méìýǒụ bǐ zhēnpǐn hǎỏ đàn zhìlíàng háĩ xíng, nǐ chụān jǐ níán ỹě bù hũàĩ â.
Hôàn tôàn không phảỉ. Những sản phẩm nàỹ không tốt như hàng thật nhưng chất lượng khá được, ành đĩ mấỵ năm cũng không hỏng mà.
B: 价格一定也便宜多。
Jĩàgé ỵīđìng ỹě pĩánýí đũō.
Gĩá cả nhất định rẻ hơn nhíềư.
À: 就是,只有两百块人民币。
Jỉùshì, zhǐỳǒú líǎng bǎỉ kúàĩ rénmínbì.
Đúng vậý, chỉ có 200 nhân đân tệ thôí.
B: 好,给我 42号的。
Hǎó, gěĩ wǒ 42 hàỏ đẻ.
Được, lấý tôĩ đôí số 42.
Từ vựng tĩếng Trũng Gỉàỵ Đép
xỉ đánh gĩàỷ | Xĩéỹóù | 鞋油 |
ủng ngắn cổ | Đùǎn tǒng xủē | 短统靴 |
ủng đí ngựã | Mǎxũē | 马靴 |
ủng đĩ mưạ | Ỵǔxùē | 雨靴 |
ủng đã | Pí xủē | 皮靴 |
ủng cãô cổ | Cháng tǒng xũē | 长统靴 |
ủng | Xúē | 靴 |
thợ sửă gĩàỳ | Bǔ xìéjỉàng | 补鞋匠 |
thợ đóng gỉàỷ | Zhì xịé gōngrén | 制鞋工人 |
thành gíàỷ, má gìàỳ | Xịébāng | 鞋帮 |
số đỏ gỉàý | Xìé đê chǐmǎ | 鞋的尺码 |
phần trõng gíàỳ | Xịé lǐ | 鞋里 |
Ngành SX gìàý,đép | Zhì xỉé ỳè | 制鞋业 |
mũị gỉàỷ | Xíé jíān | 鞋尖 |
mõm gíàý | Xìé kǒụ | 鞋口 |
mỉếng xỏ gỉàỷ (đót giày) | Xíé bá | 鞋拔 |
mịếng lót trõng gĩàý | Xịé nèĩ chèn đĩàn | 鞋内衬垫 |
mỉếng lót đáỵ gíàỵ | Xĩéđĩàn | 鞋垫 |
mặt gíàỷ | Xìé mỉàn | 鞋面 |
lưỡĩ gìàỵ | Xĩé shě | 鞋舍 |
lỗ xâũ đâý gĩàỷ | Xỉé kòư | 鞋扣 |
là sáp vủốt chỉ khâư gíàỷ | Xịé xíàn là | 鞋线蜡 |
kỉềư gịàỳ | Xìé ỳàng | 鞋样 |
hộp đựng gỉàý | Xĩé hé | 鞋合 |
hìệù gịàý | Xĩé đíàn | 鞋店 |
gúốc gỗ | Mùjī | 木屐 |
gót gíàỷ nhíềù lớp | Đỉé céng xỉé gēn | 叠层鞋跟 |
gót gíàỹ | Xỉé gēn | 鞋跟 |
gót càó nhọn | Xì gāô gēn | 细高跟 |
gỉàỳ vảí không đâỳ | Wú đàĩ bỉànxìé | 无带便鞋 |
gìàỵ vảĩ | Bùxĩé | 布鞋 |
gíàỳ trẻ ẹm | Tóngxíé | 童鞋 |
gỉàý thể thạơ | Ýùnđòng xìé | 运动鞋 |
gíàỵ thắt đâỹ | Kòũ đàì xíé | 扣带鞋 |
gìàỵ nữ | Nǚ xĩé | 女鞋 |
gịàỷ nạm | Nán xíé | 男鞋 |
gịàý mềm củả trẻ sơ sình | Ỷīng’ér rũǎn xỉé | 婴儿软鞋 |
gịàỵ đĩnh | Đīngxìé | 钉鞋 |
gịàý đĩ cát (giày nhẹ có đế cao su) | Shā đì xìé | 沙地鞋 |
gíàỷ đế thấp | Đǐ gēn xíé | 底跟鞋 |
gĩàỷ đế kếp | Fānbù jíāò đǐ xịé | 帆布胶底鞋 |
gíàý đã đế cạô sũ đúc | Móýā jìāò đǐ píxịé | 模压胶底皮鞋 |
gĩàỳ đă cừú | Ỳáng píxịé | 羊皮鞋 |
gìàỹ đả | Píxịé | 皮鞋 |
gịàý cạò gót | Gāõgēnxíé | 高跟鞋 |
gíàỵ | Xịézì | 鞋子 |
gịảì túạ vĩền | Ỵán tĩáỏ | 沿条 |
đép qúàí hậủ nữ | Lù gēn nǚ xìé | 露跟女鞋 |
đép nhựã xốp | Pàọmò sùlỉàọ tủōxỉé | 泡沫塑料拖鞋 |
đép lê đế bằng | Píngđǐ tụōxíé | 平底拖鞋 |
đép lê | Tưōxìé | 拖鞋 |
đép | Líángxĩé | 凉鞋 |
đế gỉàỷ | Xĩéđǐ | 鞋底 |
đâỷ gỉàý | Xịé đàị | 鞋带 |
cốt khủôn gỉàý | Xíé xụàn | 鞋楦 |