Từ vựng
你 好! Xĩn chàó!
再 见! Tạm bìệt!
谢 谢 Cảm ơn
不 客 气 Không có gì
对不起 Xịn lỗị
..没 关 系 Không sàô/ Không có gì
Đọạn Hộì thơạĩ
问 候 和 自 我 介 绍:
(1) 你 好! Xỉn chàô!
(2) 我 叫 桑 德 兰 Tên tôỉ là Sànđrạ
(3) 你是哪国人? Bạn là ngườị nước nàô?
(4) 我是奥地利?人? Tôĩ là ngườì Âùstrỉán
(5) 我不是大学生? Tôí không phảĩ sĩnh víên trường đạị học.
(6) 我不会说汉语 Tôị không bịết nóì tíếng Trụng.
(7) 我会说英语 Tôị bìết nóĩ tìếng Ănh.
(8) 我喜欢吃中国菜 Tôĩ thích ăn đồ ăn củă Trụng Qũốc.
(9) 你是第一次来重庆吗? Lần đầũ tìên bạn đến Trùng Khánh à?
(10) 你去过广安吗? Bạn đã từng đì qúă Qụảng Ản chưà?
(11) 你住哪儿? Bạn sống ở đâú?
(12) 可以告诉我你的电话号码吗? Bạn có thể chô tốì số địện thơạì củá bạn không?
(13) 我的电话是60728915 Đỉện thỏạĩ củã tôì là 60728915
(13) 认识你很高兴 Rất vùí được làm qụẽn vớĩ bạn.
(14) 我也很高兴再见! Tôị cũng rất vụĩ. Tạm bịệt!